Characters remaining: 500/500
Translation

se crêper

Academic
Friendly

Từ "se crêper" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Se crêper (tự động từ): Nghĩa chính của từ này là "bồng lên" hoặc "tạo kiểu tóc bồng bềnh". Thường dùng để chỉ việc làm cho tóc độ phồng hoặc tạo kiểu tóc cụ thể, thườngtóc dài.
  2. Se crêper le chignon (thân mật): Cụm từ này có thể hiểu là "làm phồng tóc búi", tức là tạo kiểu tóc búi cao hoặc bồng bềnh hơn.
  3. Nắm tóc đánh nhau (đàn bà): Trong một ngữ cảnh khác, "se crêper" cũng có thể chỉ hành động "nắm tóc đánh nhau", thườnggiữa các phụ nữ, nghĩahọ có thể kéo tóc nhau trong một cuộc tranh cãi hoặc xô xát.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tạo kiểu tóc:

    • Elle a décidé de se crêper les cheveux avant la fête. ( ấy quyết định làm tóc bồng lên trước buổi tiệc.)
  2. Hành động đánh nhau:

    • Les deux femmes se sont crêpées le chignon lors de la dispute. (Hai người phụ nữ đã nắm tóc đánh nhau trong lúc tranh cãi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "se crêper" có thể được dùng trong các ngữ cảnh diễn đạt khác nhau, chẳng hạn như trong các tình huống hài hước hoặc khi nói về sự xung đột giữa các cá nhân.
  • Metaphorically: Có thể dùng để chỉ một cuộc tranh cãi căng thẳng giữa hai cá nhân hoặc nhóm, như trong câu:
    • Les deux équipes se sont crêpées dans le match final. (Hai đội đã tranh cãi rất căng thẳng trong trận chung kết.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crêpe (danh từ): Từ này có nghĩa là "bánh kếp", nhưng không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "se crêper".
  • Démêler: Nghĩa là "gỡ rối", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tóc rối.
  • S'énerver: Có nghĩa là "trở nên tức giận", có thể liên quan đến hành động cãi cọ.
Idioms cụm động từ:
  • Se crêper le chignon: Như đã đề cập, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cuộc chiến tranh giữa các phụ nữ.
  • Se tirer les cheveux: Nghĩa là "kéo tóc nhau", cũng chỉ sự xô xát.
tự động từ
  1. bồng lên (tóc)
    • se crêper le chignon
      (thân mật) nắm tóc đánh nhau (đàn bà)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se crêper"